• /¸aut´du:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outdid, .outdone

    Vượt, hơn hẳn
    Làm giỏi hơn
    to outdo oneself
    vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X