• Revision as of 19:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ ( + .from)

    Ngừng, thôi, nghỉ
    to desist from doing something
    ngừng làm việc gì
    Bỏ, chừa
    to desist from alcohol
    chừa rượu

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by from) literary abstain; cease (pleasedesist from interrupting; when requested, he desisted). [OFdesister f. L desistere (as DE-, sistere stop, redupl. f. starestand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X