(thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
It's daylight robbery!
Cứ như cướp giữa chợ! (ý nói giá đắt quá)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khoảng chạy
độ di chuyển
độ lệch
hành trình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sunlight, sun, sunshine, light: Coming from the cave, wewere blinded by the daylight.
Open, broad daylight, light ofday, full view, full knowledge, clarity: We must bring histreachery out into the daylight.
Oxford
N.
The light of day.
Dawn (before daylight).
Aopenness, publicity. b open knowledge.
A visible gap orinterval, e.g. between boats in a race.
(usu. in pl.) sl.one's life or consciousness (orig. the internal organs) esp. asrepresenting vulnerability to fear, attack, etc. (scared thedaylights out of me; beat the living daylights out of them).
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn