• Revision as of 22:16, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo; đồ trang điểm
    Sừng hươu, sừng nai

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho; trang điểm cho
    simply attired
    ăn mặc giản dị

    Oxford

    V. & n.

    Formal
    V.tr. dress, esp. in fine clothes or formalwear.
    N. clothes, esp. fine or formal. [ME f. OF atir(i)erequip f. … tire in order, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • attire : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X