• Revision as of 15:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn
    Cây cà dược (có hoa tím)

    Tính từ

    Có vị vừa đắng vừa ngọt
    bittersweet chocolate
    sôcôla (có vị đắng ngọt)
    Vui nhuốm với buồn hoặc nuối tiếc
    bittersweet memories
    những kỷ niệm vui buồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X