• Revision as of 05:13, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu (như) uncumbered

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    được giải thoát

    Oxford

    Adj.

    (of an estate) not having any liabilities (e.g. amortgage) on it.
    Having no encumbrance; free.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X