• Revision as of 12:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ sơn
    Hoạ sĩ
    a famous painter
    hoạ sĩ nổi tiếng
    Dây neo (thuyền tàu)
    to cut the painter
    (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dây néo (cố định tàu thuyền)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    họa sĩ
    thợ quét vôi
    thợ sơn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X