• Revision as of 04:41, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /eg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trứng
    an addle egg
    trứng ung
    (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
    to lay eggs
    đặt mìn

    Ngoại động từ

    Trộn trứng vào, đánh trứng vào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào
    ( + on) thúc giục

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mìn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngư lôi

    Nguồn khác

    • egg : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • egg : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trứng
    trứng cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X