• Revision as of 12:46, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xoá, xoá bỏ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đưa về không
    loại bỏ
    phá hủy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    xóa
    xóa bỏ

    Nguồn khác

    • erase : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Expunge, rub or scratch or blot or wipe out, delete,cancel, efface, scratch, cross or strike out or off, obliterate:The scribe erased one line and substituted another.
    Abolish,destroy, obliterate, remove, eliminate, (get) rid of, eradicate,efface: We erased every trace of evidence that we had beenthere.

    Oxford

    V.tr.

    Rub out; obliterate.
    Remove all traces of (erased itfrom my memory).
    Remove recorded material from (a magnetictape or medium).
    Erasable adj. erasure n. [L eradere eras-(as E-, radere scrape)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X