• Revision as of 20:56, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trốn
    tax evasion
    trốn thuế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tránh thuế
    trốn thuế
    evasion (oftax)
    sự trốn thuế
    evasion of taxation
    sự trốn thuế
    tax evasion
    sự trốn thuế
    tax evasion
    sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Escape, avoidance, shirking, dodging: They disapproved ofhis evasion of his civic duties.
    Subterfuge, deception,deceit, chicane or chicanery, artifice, cunning, trickery,sophistry, excuse, dodging, prevarication, lying, fudging,evasiveness, quibbling, equivocation, double-talk: All theinterviewers questions were met with evasion.

    Oxford

    N.

    The act or a means of evading.
    A a subterfuge orprevaricating excuse. b an evasive answer. [ME f. OF f. Levasio -onis (as EVADE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X