• Revision as of 19:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) hẻm
    (giải phẫu) xương sống, sống lưng
    Thịt thăn
    Đỉnh (núi)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hẻm, khe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khe
    đỉnh núi
    đồi núi

    Nguồn khác

    • chine : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • chine : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thịt thăn
    xương sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X