• Revision as of 07:08, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) ống nghe (để khám bệnh)

    Ngoại động từ

    Nghe bệnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống nghe
    mechanic's stethoscope
    ống nghe của thợ máy

    Oxford

    N.

    An instrument used in listening to the action of the heart,lungs, etc., usu. consisting of a circular piece placed againstthe chest, with tubes leading to earpieces.
    Stethoscopic adj.stethoscopically adv. stethoscopist n. stethoscopy n. [Fst‚thoscope f. Gk stethos breast: see -SCOPE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X