• Revision as of 15:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đề tài
    Về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính chất thời sự
    topical articles
    những bài báo có tính chất thời sự
    (y học) cục bộ
    topical renedy
    thuốc đắp, thuốc rịt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tại chỗ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Contemporary, current, up to date, timely: Drugaddiction is certainly a topical subject.
    Local, superficial:For a minor injury we give a topical, not a general anaesthetic.

    Oxford

    Adj.

    Dealing with the news, current affairs, etc. (a topicalsong).
    Dealing with a place; local.
    Med. (of an ailment,medicine, etc.) affecting a part of the body.
    Of orconcerning topics.
    Topicality n. topically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X