• /'tɔpikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đề tài
    Về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính chất thời sự
    topical articles
    những bài báo có tính chất thời sự
    (y học) cục bộ
    topical remedy
    thuốc đắp, thuốc rịt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tại chỗ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    irrelevant , old , past , general , unrestricted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X