• Revision as of 18:51, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn; hành động ăn cắp ý, văn; ý ăn cắp, văn ăn cắp (như) plagiary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ăn cắp ý văn
    sự đạo văn
    ý văn ăn cắp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Plagiarizing, plagiary, piracy, pirating, theft, purloining,stealing, copying, appropriating, appropriation, thievery,usurpation, infringing, infringement, imitation, Euphemisticborrowing, Colloq lifting, cribbing: The similarities betweenthe two books could only be explained by plagiarism.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of plagiarizing.
    Somethingplagiarized.
    Plagiarist n. plagiaristic adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X