• Revision as of 19:21, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác telephoneỵoperator

    Như telephone operator

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điện thoại viên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điện thoại viên
    nhân viên điện thoại

    Oxford

    N.

    Brit. an operator in a telephone exchange or at aswitchboard.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X