• Revision as of 13:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước mắt
    lachrymal duct
    ống nước mắt
    lachrymal gland
    tuyến nước mắt

    Oxford

    Adj. & n.

    (also lacrimal, lacrymal)
    Adj.
    Literary of orfor tears.
    (usu. as lacrimal) Anat. concerned in thesecretion of tears (lacrimal canal; lacrimal duct).
    N.
    =lachrymal vase.
    (in pl.) (usu. as lacrimals) the lacrimalorgans.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X