• Revision as of 00:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cho là, bị cho là
    the alleged thief
    người bị cho là kẻ trộm
    Được viện ra, được dẫn ra, được vin vào
    the alleged reason
    lý do được vin vào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Described, designated; claimed, avowed, stated; purported,so-called, suspected, supposed, assumed, presumed; hypothetical,conjectural: The press reported that the alleged assailant hadconfessed. He is awaiting trial for his alleged involvement inthe bombing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X