• {{uh-lejd, uh-lej-id]}}

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cho là, bị cho là
    the alleged thief
    người bị cho là kẻ trộm
    Được viện ra, được dẫn ra, được vin vào
    the alleged reason
    lý do được vin vào


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    certain , definite , sure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X