• Revision as of 02:54, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by 118.68.189.231 (Thảo luận)

    endanger:co nghia la sap tuyet chung hay la gan tuyet chung

    Thông dụng

    Động từ

    Gây nguy hiểm
    war always endangers human lives
    chiến tranh luôn gây nguy hiểm cho sinh mạng con người

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Imperil, threaten, jeopardize, risk, put at risk, hazard,expose (to danger), put in jeopardy, tempt fate: She endangeredher life while trying to save his.

    Oxford

    V.tr.

    Place in danger.
    Endangered species a species in dangerof extinction.
    Endangerment n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X