• Revision as of 01:54, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
    Sửa lại (bản in thử, một đạo luật...)
    Ôn thi (những bài đã học)

    Danh từ

    Bản in thử (bông) lần thứ hai
    the Revised Version
    Kinh Thánh sửa lại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệu chỉnh lại
    soát lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm tra lại
    duyệt lại
    làm lại
    sửa lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Edit, emend, improve, correct, rectify, modify, revamp,redact, rework, overhaul, update; rewrite: A revised edition ofthe dictionary has been published every ten years. 2 alter,change, amend: Since hearing him sing, I have been forced torevise my taste in music.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Examine or re-examine and improve or amend(esp. written or printed matter).
    Consider and alter (anopinion etc.).
    (also absol.) Brit. read again (work learnt ordone) to improve ones knowledge, esp. for an examination.
    N.Printing a proof-sheet including corrections made in an earlierproof.
    Revised Standard Version a revision in 1946-52 of theAuthorized Version of the Bible. Revised Version a revision in1881-5 of the Authorized Version of the Bible.
    Revisable adj.revisal n. reviser n. revisory adj. [F r‚viser look at, or Lrevisere (as RE-, visere intensive of videre vis- see)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X