• (đổi hướng từ Revised)
    /ri'vaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
    Sửa lại (bản in thử, một đạo luật...)
    Ôn thi (những bài đã học)

    Danh từ

    Bản in thử (bông) lần thứ hai
    the Revised Version
    Kinh Thánh sửa lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm lại, sửa lại, xem lại

    Xây dựng

    hiệu chỉnh lại
    soát lại

    Kỹ thuật chung

    kiểm tra lại
    duyệt lại
    làm lại
    sửa lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X