• Revision as of 07:12, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'i:gə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
    eager for learning
    ham học
    eager for gain
    hám lợi
    eager glance
    cái nhìn hau háu
    eager hopes
    những hy vọng thiết tha
    Nồng (rượu...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Avid, zealous, ardent, earnest, keen, enthusiastic, hot,hungry, fervent, fervid, passionate, spirited, inspirited,energetic, energized, vehement, animated, excited, vitalized,stimulated; desirous, yearning, desiring, craving, wanting,longing, itchy, impatient; anxious; Colloq dying, Slang US hotto trot: We were particularly eager to spend our holiday inSpain.

    Oxford

    Adj.

    A full of keen desire, enthusiastic. b (of passionsetc.) keen, impatient.
    Keen, impatient, strongly desirous(eager to learn; eager for news).
    Eagerly adv. eagerness n.[ME f. AF egre, OF aigre keen, ult. f. L acer acris]

    Tham khảo chung

    • eager : National Weather Service
    • eager : Corporateinformation
    • eager : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X