-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquirements , attainments , culture , erudition , information , letters , literature , lore , research , scholarship , schooling , science , study , training , tuition , wisdom , instruction , knowledge , comprehension , discipline , education , eduction , experience , philosophy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ