• Revision as of 00:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao hàm toàn diện
    a comprehensive term
    một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
    Mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
    the comprehensive faculty
    trí thông minh
    to have a comprehensive mind
    mau hiểu, sáng ý
    comprehensive school
    trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
    comprehensive insurance
    sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Inclusive, encompassing, thorough, extensive, full,exhaustive, complete, sweeping, wide, broad, encyclopedic orencyclopaedic: We hope to give comprehensive coverage to allaspects of the subject in our new book.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Complete; including all or nearly allelements, aspects, etc. (a comprehensive grasp of the subject).2 of or relating to understanding (the comprehensive faculty).3 (of motor-vehicle insurance) providing complete protection.
    N. (in full comprehensive school) Brit. a secondary schoolcatering for children of all abilities from a given area.
    Comprehensively adv. comprehensiveness n. [F compr‚hensif-ive or LL comprehensivus (as COMPREHENSIBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X