• Revision as of 18:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mâu thuẫn, sự trái ngược
    in contradiction with
    trái ngược với, mâu thuẫn với
    a contradiction in terms
    sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ
    Sự cãi lại

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự mâu thuẫn
    sự trái ngược nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mâu thuẫn
    law of contradiction
    luật mâu thuẫn

    Oxford

    N.

    A statement of the opposite; denial. b an instance ofthis.
    Inconsistency.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X