• Revision as of 09:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bắt tay
    a friendly handshake
    cái bắt tay thân thiện
    a golden handshake
    món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt tay

    Oxford

    N.

    The shaking of a person's hand with one's own as a greetingetc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X