• Revision as of 13:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
    a bed infested with bugs
    cái giừơng lúc nhúc rệp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Invade, plague, beset, overrun, overspread, flood, swarmover, inundate, pervade, permeate, penetrate, infiltrate:Mosquitoes infested this area before the swamp was drained.

    Oxford

    V.tr.

    (of harmful persons or things, esp. vermin or disease)overrun (a place) in large numbers.
    Infestation n. [ME f. Finfester or L infestare assail f. infestus hostile]

    Tham khảo chung

    • infest : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X