• Revision as of 12:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoắn
    curly hair
    tóc quăn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộn
    quăn

    Oxford

    Adj.

    (curlier, curliest) 1 having or arranged in curls.
    Moving in curves.
    Curliness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X