• Revision as of 05:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) gan
    Bổ gan
    Màu gan
    (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản

    Danh từ

    (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
    (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc gan

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gan

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to the liver.
    Dark brownish-red;liver-coloured. [ME f. L hepaticus f. Gk hepatikos f. hepar-atos liver]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X