• Revision as of 18:04, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Xét xử, phân xử

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyên bố (phá sản)

    Oxford

    V.

    Intr. act as judge in a competition, court, tribunal, etc.2 tr. a decide judicially regarding (a claim etc.). b (foll.by to be + compl.) pronounce (was adjudicated to be bankrupt).
    Adjudication n. adjudicative adj. adjudicator n. [Ladjudicare (as AD-, judicare f. judex -icis judge)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X