• Revision as of 11:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Cái kẹp, cái cặp
    I would not touch him with a pair of tongs
    tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mỏ cặp kéo căng (dây thép)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    kìm cặp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái cặp
    cái kìm, kẹp
    kẹp
    kìm rèn

    Oxford

    N.pl.

    (also pair of tongs sing.) an instrument with two hingedor sprung arms for grasping and holding. [pl. of tong f. OEtang(e) f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • tongs : National Weather Service
    • tongs : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X