• Revision as of 13:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự hỗn hống hoá
    Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hỗn hống hóa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hỗn hống hóa

    Nguồn khác

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tạo hỗn hống

    Giải thích VN: Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tổ hợp

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Blend, fusion, combination, mixture, mingling, admixture,composite, compound, blending, joining, consolidating,consolidation, compounding, commingling, fusing, coalescing,coalescence, union, uniting, unification, integration, merger,association, composition: The directors voted for anamalgamation of the two companies that would benefit both.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X