• Revision as of 03:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) hệ biến hoá
    verb paradigm
    hệ biến hoá động từ
    Mẫu, mô hình, kiểu
    a paradigm for others to copy
    một mô hình cho người khác bắt chước

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ biến hóa
    niệm giới

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An example or pattern, esp. a representative set of theinflections of a noun, verb, etc.
    Paradigmatic adj.paradigmatically adv. [LL paradigma f. Gk paradeigma f.paradeiknumi show side by side (as PARA-(1), deiknumi show)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X