• /´pærə¸daim/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) hệ biến hoá
    verb paradigm
    hệ biến hoá động từ
    Mẫu, mô hình, kiểu
    a paradigm for others to copy
    một mô hình cho người khác bắt chước

    Chuyên ngành

    Nghiên Cứu Khoa Học

    Thế giới quan
    niệm giới

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X