• Revision as of 15:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiến cho, dâng cho, dành cho
    Hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
    to be devoted to someone (something)
    tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)
    a devoted friend
    người bạn tận tình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Faithful, true, dedicated, committed, devout, loyal,loving, doting, staunch, tender, staunch, steadfast, constant;ardent, loving, caring, fond, earnest, zealous, enthusiastic:Your brother was my most devoted friend throughout his life.

    Oxford

    Adj.

    Very loving or loyal (a devoted husband).
    Devotedlyadv. devotedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X