• Revision as of 09:06, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈpɛŋgwɪn , ˈpɛngwɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim cánh cụt (ở nam cực)
    Chim lặn anca

    Oxford

    N.

    Any flightless sea bird of the family Spheniscidae of thesouthern hemisphere, with black upper-parts and whiteunder-parts, and wings developed into scaly flippers forswimming underwater. [16th c., orig. = great auk: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X