• Revision as of 05:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) tam giác
    (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
    trigonal stem
    thân (có mặt cắt) tam giác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tam giác, tam tuyến
    tam tuyến

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có 3 góc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ba góc
    tam giác

    Oxford

    Adj.

    Triangular; of or relating to a triangle.
    Biol.triangular in cross-section.
    (of a crystal etc.) having anaxis with threefold symmetry.
    Trigonally adv. [med.Ltrigonalis (as TRIGON)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X