• /stem/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa)
    Chân (cốc uống rượu)
    Ống (tẩu thuốc)
    (ngôn ngữ học) gốc từ
    (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)
    from stem to stern
    từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối
    Bộ phận lên dây (đồng hồ)
    Trực hệ (tuyến chính của dòng dõi một gia đình)
    from stem to stern
    từ mũi tới lái

    Ngoại động từ

    ( + from something) xuất phát từ, nảy sinh từ, bắt nguồn từ, là nguồn gốc của, là nguyên nhân của
    discontent stemming from low pay and poor working conditions
    sự bất mãn bắt nguồn từ tiền công thấp và các điều kiện làm việc tồi tệ
    Ngăn, chặn (sự chảy của nước..)
    bandage a cut to stem the bleedings
    băng một vết đứt để cầm máu
    Tước cọng (lá thuốc lá)
    Làm cuống cho (hoa giả...)
    Đắp đập ngăn (một dòng sông)
    Ngăn cản, ngăn trở, chặn
    Đi ngược (dòng nước)
    Đánh lui, đẩy lui

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cầu, đòn
    chốt nhỏ
    đuôi xupáp
    đuôi, chuôi (dụng cụ)
    thân (dụng cụ)
    trụ đỡ con mã

    Giao thông & vận tải

    đường sắt (từ lóng)

    Hóa học & vật liệu

    cần gắn mũi khoan

    Toán & tin

    cuống

    Giải thích VN: Trong ấn loát, đây là nét đứng chính của một ký tự.

    đi ngược dòng
    thân dầm chữ I

    Xây dựng

    cần ván
    thân rầm chữ I
    thân tường chắn đất

    Kỹ thuật chung

    bộ phận lên dây

    Giải thích EN: A thick rod that links the bit and the balance on the string tool of a churn rod.

    Giải thích VN: Thiết bị nối kết mũi kim và giữ cân bằng cho việc lên dây.

    cây
    ngăn cản
    dán
    đắp đập ngăn (nước)
    ống chân không// Bộ phận lên dây// Chất nhồi

    Giải thích EN: The central tube within a vacuum tube, containing the leads and filament.

    Giải thích VN: Tâm ống với chân không chứa chì và sợi tóc.

    tay quay
    thân

    Giải thích VN: Trong ấn loát, đây là nét đứng chính của một ký tự.

    brain stem
    thân não
    column stem
    thân cột
    mushroom valve stem
    thân xupap đầu hình nấm
    stem cell
    tế bào thân
    stem correction
    hiệu chính thân (nhiệt kế)
    stem for cutting planks
    thân cây để xẻ ván
    stem of a retaining wall
    thân tường chắn đất
    tappet stem
    thân thanh đẩy
    valve stem
    thân xú bắp
    valve stem
    thân xú páp
    valve stem
    thân xupap
    valve stem
    thân xupáp
    wood on the stem
    gỗ trên thân cây
    thân cột
    thân đinh tán

    Kinh tế

    cọng
    cuống
    stem drying compression
    giai đoạn sấy cuống (thuốc lá)
    stem steamer
    thiết bị làm ẩm cuống (thuốc lá)
    tách cuống
    thân
    tước cọng
    tước cọng giữa lá thuốc lá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X