• Revision as of 14:58, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´fi:lain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống mèo; như mèo
    Giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
    feline amenities
    sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)

    Danh từ

    (như) felid

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or relating to the cat family.
    Catlike, esp. in beauty or slyness.
    N. an animal of the catfamily Felidae.
    Felinity n. [L felinus f. feles cat]

    Tham khảo chung

    • feline : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X