• Revision as of 12:03, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)
    ( + to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
    I was very pleased to be able to help
    tôi rất vui mừng là có thể giúp
    as pleased as Punch
    rất hài lòng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vui lòng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Happy, delighted, glad, gratified, satisfied, contented,thrilled; Colloq tickled pink, pleased as Punch, on cloud nine,in seventh heaven, on top of the world, walking on air, Britover the moon, chuffed: His pleased look comes from his havingwon first prize.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X