• /pli:zd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)
    ( + to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
    I was very pleased to be able to help
    tôi rất vui mừng là có thể giúp
    as pleased as Punch
    rất hài lòng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vui lòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective (tính từ)
    delighted , happy , tickled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X