• Revision as of 23:56, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæɳkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu chở dầu
    Như tank truck
    Máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tàu thủy chở dầu
    tàu dầu

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    chở nhiên liệu

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    toán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ô tô xitec
    tàu chở hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ô tô téc
    tàu chở hàng lọng, tàu chở dầu
    tàu hàng lỏng
    tàu bồn (dùng để chở dầu xăng)
    tàu chở dầu
    téc vận chuyển đường sắt
    xe xitec

    Nguồn khác

    • tanker : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A ship, aircraft, or road vehicle for carrying liquids, esp.mineral oils, in bulk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X