• Revision as of 09:56, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rách nát, bị xé vụn, tả tơi
    all tattered and torn
    rách rưới tả tơi
    Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ragged, torn, shredded, rent, threadbare: Above the altarin the chapel hang the tattered standards of the regiment,dating from the Crimean War.

    Oxford

    Adj.

    In tatters.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X