-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided , fractured , gashed , impaired , lacerated , mangled , ragged , rent , ripped , ruptured , severed , shabby , slashed , sliced , slit , snapped , split , wrenched , irresolute , of two minds , uncertain , unsure , vacillating , wavering , shredded , undecided
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ