• Revision as of 17:53, ngày 28 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /im'bɔdi/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbody

    Ngoại động từ

    Là hiện thân của
    demons embody any evil in the world
    ma quỷ là hiện thân của mọi điều xấu xa trên đời
    Biểu hiện
    Gồm, kể cả

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cụ thể hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gồm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Concretize, realize, manifest, express, personify,materialize, reify, actualize, externalize, incarnate: Herfeminist convictions are embodied in her lifestyle.
    Exemplify, typify, represent, symbolize, stand for: Note howthis painting embodies Longchamps unique notions of form. 3consolidate, collect, unite, unify, incorporate, include,integrate, combine, concentrate, systematize, organize,comprise, codify, epitomize, synthesize: The teachings of thesect are embodied in their scriptures.

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 give a concrete or discernible form to (anidea, concept, etc.).
    (of a thing or person) be an expressionof (an idea etc.).
    Express tangibly (courage embodied inheroic actions).
    Form into a body.
    Include, comprise.
    Provide (a spirit) with bodily form.
    Embodiment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X