• Revision as of 20:21, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /ti'lefənist/

    Thông dụng

    Cách viết khác telephoneỵoperator

    Như telephone operator

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điện thoại viên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điện thoại viên
    nhân viên điện thoại

    Oxford

    N.

    Brit. an operator in a telephone exchange or at aswitchboard.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X