• Revision as of 04:11, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Uỷ mị, sướt mướt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhạt nhẽo

    Oxford

    Adj.

    Sentimental in a feeble or sickly way.
    Having a faintsickly flavour.
    Mawkishly adv. mawkishness n. [obs. mawkmaggot f. ON mathkr f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X