• /´mɔ:kiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Uỷ mị, sướt mướt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhạt nhẽo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , serious , unemotional

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X