• Revision as of 13:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..)
    to revoke orders
    thu hồi lệnh
    to revoke promise
    hủy bỏ lời hứa

    Nội động từ

    (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)

    Danh từ

    (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy bỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cancel, deny, invalidate, annul, declare null and void,void, nullify, negate, repudiate, renounce, rescind, repeal,recall, recant, quash, veto, set aside, abrogate, abolish,withdraw, take back, retract: He warned that if they refused tocomply with local authority rulings he had the power to revoketheir licence.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. rescind, withdraw, or cancel (a decree orpromise etc.).
    Intr. Cards fail to follow suit when able todo so.
    N. Cards the act of revoking.
    Revocable adj.revocability n. revocation n. revocatory adj. revoker n. [MEf. OF revoquer or L revocare (as RE-, vocare call)]

    Tham khảo chung

    • revoke : National Weather Service
    • revoke : Corporateinformation
    • revoke : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X